Shipment là gì?

Shipment là gì?

08/03/2025 - Tác giả: ADMIN
Trong ngành logistics, thuật ngữ Shipment rất phổ biến nhưng vẫn có thể gây nhầm lẫn cho những người mới tìm hiểu. Shipment giữ vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa và quản lý chuỗi cung ứng. Để nắm rõ hơn về khái niệm Shipment là gì cũng như tầm quan trọng của nó trong lĩnh vực logistics, hãy cùng Minh Hung Trans khám phá qua bài viết dưới đây.

Khái niệm Shipment

Shipment thường được hiểu là lô hàng trong lĩnh vực vận tải quốc tế hoặc xuất nhập khẩu hàng hóa. Theo từ điển Cambridge trực tuyến, shipment có hai nghĩa chính: (1) một lượng lớn hàng hóa được gửi đến một địa điểm cụ thể (a large amount of goods sent together to a place), hoặc là hành động gửi lô hàng đó (or the act of sending them).

Các thuật ngữ liên quan đến shipment

Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng kèm theo giải thích:

  • Partial Shipment: Khi hàng hóa được chia thành các phần nhỏ để vận chuyển thay vì gửi toàn bộ lô hàng trong một lần.
  • No partial shipment allowed: Quy định không cho phép giao hàng từng phần.
  • Bulk shipment: Vận chuyển hàng hóa với số lượng lớn.
  • Air freight: Phương thức vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không, thường áp dụng cho hàng hóa có giá trị cao, nhẹ, nhỏ gọn và cần giao nhanh chóng.
  • Bill of lading: Giấy tờ chứng nhận việc nhà vận chuyển đã nhận hàng và cam kết giao hàng theo các điều khoản đã thỏa thuận, có thể dùng cho thanh toán hoặc bảo hiểm.
  • Customs clearance: Quá trình hoàn tất thủ tục hải quan khi nhập khẩu hoặc xuất khẩu hàng hóa, bao gồm khai báo và thanh toán thuế, phí hải quan.
  • Delivery confirmation: Dịch vụ xác nhận rằng hàng hóa đã được giao đến tay người nhận, thường bao gồm thông tin về thời gian, địa điểm và chữ ký của người nhận.
  • Drop shipping: Mô hình kinh doanh mà người bán không lưu trữ hàng hóa, mà chuyển đơn hàng cho nhà sản xuất hoặc nhà phân phối để giao trực tiếp cho khách hàng.
  • Shipper: Người gửi hàng, người bán hoặc người chịu trách nhiệm chuẩn bị và gửi hàng.
  • Consignee: Người nhận hàng, người mua hoặc người có trách nhiệm nhận và thanh toán cho hàng hóa.- Carrier: Là đơn vị chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa, cung cấp dịch vụ giao nhận hàng.
  • Freight: Là khoản phí phải trả cho việc vận chuyển hàng hóa, thường được tính dựa trên khối lượng, kích thước, khoảng cách và loại hàng hóa.

Các quy định và điều khoản của Shipment

  • Shipment đóng vai trò quan trọng trong hợp đồng thương mại quốc tế, hợp đồng xuất nhập khẩu hàng hóa, vì nó xác định nghĩa vụ cụ thể của người xuất khẩu và cũng là cơ sở để các bên thực hiện trách nhiệm của mình đối với nhau.
  • Chỉ khi người bán hoàn tất việc giao hàng thì mới có thể nhận tiền, và lúc đó người mua mới có căn cứ để nhận hàng theo mong muốn. Những nội dung chính trong Shipment bao gồm:

1. Thời gian giao hàng

  • Trong quá trình giao dịch hàng hóa, cả người bán lẫn người mua cần chú ý đến những điểm sau liên quan đến thời gian giao hàng:
  • Khi tiến hành giao dịch, người bán và người mua nên tránh việc xác định ngày giao hàng cụ thể. Người mua muốn nắm rõ lịch trình giao hàng để quản lý công việc, trong khi người bán lại muốn thời gian giao hàng được ấn định trong một khoảng thời gian chứ không phải vào một ngày cụ thể.
  • Người bán cần cam kết giao hàng theo ngày dự kiến khởi hành thay vì ngày dự kiến đến (ETA). Người mua nên thông báo về tầm quan trọng của ngày dự kiến đến để điều chỉnh lịch giao hàng phù hợp.
  • Để tránh những rắc rối không cần thiết, người bán cũng nên hạn chế việc cam kết giao hàng vào cuối tháng, cuối quý hoặc cuối năm tài chính theo ETA và ETD.

2. Địa điểm giao hàng

  • Trong các điều khoản liên quan đến địa điểm giao hàng, cần lưu ý những vấn đề sau:
  • Giao hàng từ cảng tàu đến cảng đích:

    • Tên cảng xuất phát: POL = Port of Loading = Cảng Xếp hàng;
    • Tên cảng đích: POD = Port of Discharging = Cảng Dỡ hàng.

  • Giao hàng từ sân bay xuất phát đến sân bay đích:

    • Tên sân bay xuất phát: Sân bay Xếp hàng;
    • Tên sân bay đích: Sân bay Dỡ hàng.

  • Giao hàng theo điều khoản EXW hoặc DDP:

    • Nơi lấy hàng: Nơi Lấy hàng;
    • Tên cảng đích: POD = Port of Discharging = Cảng Dỡ hàng.- Tên cảng xuất phát: POL = Cảng Giao hàng = Cảng Nạp hàng;

  • Điểm đến cuối cùng: Điểm Đến Cuối.

3. Phương thức giao hàng

  • Trong hợp đồng thương mại, người bán và người mua thường thống nhất các điều khoản về phương thức giao hàng như sau:
  • Phương thức Chuyển tải (Transhipment):
  • Chuyển tải là quá trình chuyển đổi tàu chở hàng tại các cảng trung gian nhất định. Ví dụ, tàu sẽ dừng lại tại Cảng Singapore để phân loại và thay đổi tàu trước khi tiếp tục hành trình.
  • Giao hàng FCL hay LCL:
  • (Full Container Load) – Hàng nguyên container: Hàng hóa được đóng đầy trong một container với một chủ hàng duy nhất.
  • (Less than Container Load) – Hàng lẻ container: Hàng hóa không đủ để lấp đầy container, thường chứa hàng của nhiều chủ hàng khác nhau trong cùng một container.
  • Giao hàng từng phần (Partial shipment):
  • Đây là việc chia lô hàng thành nhiều phần để giao theo từng đợt. Phương thức này thường áp dụng cho các lô hàng lớn, giúp tăng tính linh hoạt trong quá trình vận chuyển. Cần có sự thảo luận và đồng thuận trước khi áp dụng phương thức này.

4. Thông báo khi hàng đến

  • Điều khoản thông báo giữa bên mua và bên bán khi giao hàng rất quan trọng trong việc trao đổi thông tin và cập nhật tình hình vận chuyển hàng hóa một cách hiệu quả hơn.
  • Các điều cần thống nhất giữa bên nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa thường bao gồm:
  • Xác định thời gian mà bên bán gửi thông tin booking cho bên mua hoặc ngược lại, cũng như thời gian chờ là bao lâu.
  • Quy định thời điểm mà bên mua cần gửi Shipping Instructions (S/I) cho bên bán.
  • Bên bán cần thông báo cho bên mua sau khi tàu đã khởi hành trong khoảng thời gian quy định.
  • Khi hàng hóa đã đến nơi, bên mua cần thông báo cho bên bán về tình trạng của hàng hóa.

Phân biệt Shipment và Shipping

Shipment:

  • Shipment thường chỉ đến một lượng hàng hóa cụ thể được gửi hoặc chuyển đi từ một địa điểm đến một địa điểm khác trong quá trình vận chuyển.
  • Nó thường mô tả hành động vận chuyển cụ thể của một lô hàng hóa từ nguồn gốc đến điểm đích và thường liên quan đến quá trình đóng gói, vận chuyển và nhận hàng.

Shipping:- Vận chuyển là hành động hoặc quá trình tổ chức và thực hiện việc di chuyển hàng hóa từ một địa điểm này sang một địa điểm khác.

  • Đây là khái niệm rộng hơn, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến việc chuyển giao hàng hóa.

Khái niệm Shipment in Transit là gì?

- Thuật ngữ Shipment in transit thường được sử dụng trong ngành chuyển phát nhanh. Nó chỉ trạng thái của kiện hàng đang trong quá trình vận chuyển, ở một giai đoạn nào đó trên hành trình từ nơi nhận đến nơi giao hàng.

Nếu bạn theo dõi kiện hàng chuyển phát nhanh quốc tế, chẳng hạn như FedEx hay UPS, bạn sẽ thấy có một trạng thái cho biết hàng đang trên đường vận chuyển, sau khi công ty chuyển phát đã tiếp nhận bưu kiện (pickup) và trước khi tiến hành giao hàng (delivery). Cùng với đó là những thông tin bổ sung như thời gian dự kiến giao hàng…

Ngoài ra, bạn cũng có thể nhận được thông báo từ đơn vị vận chuyển: Shipment in transit, please be patient! - Lô hàng đang trong quá trình vận chuyển, xin vui lòng kiên nhẫn!

Minh Hung Trans xin kết thúc phần chia sẻ tại đây. Hy vọng bài viết ngắn này đã giúp bạn giải đáp thắc mắc. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn trực tiếp về các thủ tục hải quan và vận tải quốc tế ngay hôm nay.

Thông tin chi tiết liên hệ để được tư vấn:

Ms Pham


0 bình luận, đánh giá về Shipment là gì?

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
Copyright 2025 Công ty TNHH Vận Tải và Thương Mại Minh Hưng. All Rights Reserved
0.12039 sec| 2162.891 kb